STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 190 |
2 | Công nghệ 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 76 |
3 | Conan | GOSHO AOYAMA | 39 |
4 | Báo thiếu niên tiền phong | TƯ ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | 35 |
5 | Hoa học trò | ĐOÀN CÔNG HUYNH | 24 |
6 | Đôremon | FUJIKO F. FUJIO | 20 |
7 | Toán 9/T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 20 |
8 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 19 |
9 | Toán 9/T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 18 |
10 | Ngữ văn 9/ T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 18 |
11 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 18 |
12 | Ngữ văn 9/ T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 17 |
13 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 17 |
14 | Ngữ văn 7/ T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
15 | Ngữ văn 7/ T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
16 | Toán 8/T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16 |
17 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 16 |
18 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 15 |
19 | Ngữ văn 8/ T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
20 | Bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN ĐỨC THẨM | 15 |
21 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 15 |
22 | Bài tập Hóa học 9 | CAO THỊ THẶNG | 15 |
23 | Gieo hạt cùng vĩ nhân | ĐINH THỊ THANH THUỶ | 14 |
24 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 14 |
25 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 14 |
26 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 14 |
27 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 14 |
28 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 14 |
29 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 14 |
30 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 14 |
31 | Bài tập ngữ văn 9/ T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
32 | Bài tập ngữ văn 9/ T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
33 | Toán 7/T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
34 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 14 |
35 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 13 |
36 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 13 |
37 | Ngữ văn 8/ T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
38 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 13 |
39 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 13 |
40 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 13 |
41 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 12 |
42 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 12 |
43 | Hóa học 9 | CAO THỊ THẶNG | 12 |
44 | Công nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 12 |
45 | Ngữ văn 6/ T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
46 | Toán 8/T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
47 | Toán 6/T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
48 | Toán 7/T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
49 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
50 | Bài học thanh thiếu niên = Lessons for the youth | THANH LƯƠNG | 11 |
51 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 11 |
52 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 11 |
53 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 11 |
54 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11 |
55 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 11 |
56 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 11 |
57 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 11 |
58 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 11 |
59 | Bài tập Toán 9/T1 | TÔN THÂN | 11 |
60 | Bài tập Toán 9/T2 | TÔN THÂN | 11 |
61 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 11 |
62 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 10 |
63 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 10 |
64 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 10 |
65 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10 |
66 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 10 |
67 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 10 |
68 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
69 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
70 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
71 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
72 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 10 |
73 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp | LƯU THU THỦY | 10 |
74 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 10 |
75 | Hóa học 8 | CAO THỊ THẶNG | 10 |
76 | Ngữ văn 7/ Tập 1 | BÚI MẠNH HÙNG | 10 |
77 | Ngữ văn 7/ Tập 2 | BÚI MẠNH HÙNG | 10 |
78 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 10 |
79 | Toán tuổi thơ 2 số 131 tháng 1 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
80 | Toán tuổi thơ 2 số 132 tháng 2 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
81 | Toán tuổi thơ 2 số 133 tháng 3 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
82 | Toán tuổi thơ 2 số 134 tháng 4năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
83 | Toán tuổi thơ 2 số 135 +136 tháng 5, 6 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
84 | Toán tuổi thơ 2 số 137 +138 tháng 7, 8 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
85 | Toán tuổi thơ 2 số 139 tháng 9 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
86 | Toán tuổi thơ 2 số 140 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
87 | Toán tuổi thơ 2 số 141 tháng 11 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
88 | Toán tuổi thơ 2 số 150 tháng 7 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
89 | Toán tuổi thơ 2 số 151 tháng 8 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
90 | Toán tuổi thơ 2 số 152 tháng 8 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
91 | Toán tuổi thơ 2 số 153 tháng 11 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
92 | Toán tuổi thơ 2 số 158 tháng 4 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
93 | Toán tuổi thơ 2 số 159+160 tháng 5,6 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
94 | Toán tuổi thơ 2 số 161 + 162 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
95 | Toán tuổi thơ 2 số 163 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
96 | Toán tuổi thơ 2 số 164 + 165 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
97 | Toán tuổi thơ 2 số 155 tháng 1 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
98 | Toán tuổi thơ 2 số 156 tháng 2 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
99 | Toán tuổi thơ 2 số 167 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
100 | Toán tuổi thơ 2 số 170 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
|