Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-000002
| Đảng bộ xã Nam Trung | Lịch sử Đảng bộ nhân dân xã Nam Trung(1930-2000) | | Hải Dương | 2002 | 9(T) | 1500 |
2 |
STKC-00001
| Phan Cự Nhân | Tìm hiểu công nghệ sinh học | GD | H. | 1998 | 608 | 4500 |
3 |
STKC-000004
| Thái Hoàng | Lịch sử nhìn ra thế giới | Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 1999 | 9(T) | 1500 |
4 |
STKC-000006
| NGÔ VIẾT DINH | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Nxb Thanh niên | H. | 1998 | 371 | 9700 |
5 |
STKC-000007
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Nxb Hà Nội | H. | 2003 | 371 | 15000 |
6 |
STKC-000008
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Nxb Hà Nội | H. | 2003 | 371 | 15000 |
7 |
STKC-000009
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Nxb Hà Nội | H. | 2003 | 371 | 15000 |
8 |
STKC-00005
| NGÔ VIẾT DINH | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Nxb Thanh niên | H. | 1998 | 371 | 9700 |
9 |
STKC-00011
| NGUYỄN MƯỜI | Công nghệ sinh học | Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 1998 | 9(T) | 1500 |
10 |
STKC-00106
| VÕ THÀNH TÂN | 10001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam | Thanh niên | H. | 1999 | K | 8000 |
|