STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách biển đảo Việt Nam
|
2
|
130000
|
2 |
Sách tham khảo LS & ĐL
|
3
|
156000
|
3 |
Sách địa chí
|
14
|
3060000
|
4 |
Sách tham khảo khoa học tự nhiên
|
17
|
1803000
|
5 |
Sách tham khảo Ngữ văn 1
|
20
|
1215000
|
6 |
Sách lịch sử
|
30
|
1098000
|
7 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
36
|
0
|
8 |
Sách từ điển
|
40
|
2686000
|
9 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
44
|
358000
|
10 |
Sách luân chuyển
|
70
|
1345000
|
11 |
Hoa học trò
|
73
|
438000
|
12 |
Giáo dục & xã hội
|
78
|
1794000
|
13 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
79
|
2967000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
86
|
2139000
|
15 |
Dạy và học ngày nay
|
86
|
2045000
|
16 |
Sách tham khảo hoá
|
107
|
2307500
|
17 |
Sách tham khảo lịch sử
|
108
|
1461200
|
18 |
Sách tham khảo sinh
|
118
|
1758000
|
19 |
Toán học tuổi trẻ
|
123
|
1555000
|
20 |
Sách tham khảo địa
|
134
|
2208600
|
21 |
Văn học và tuổi trẻ
|
136
|
1758000
|
22 |
Sách Hồ Chí Minh
|
138
|
5127800
|
23 |
Vật lí tuổi trẻ
|
149
|
2414000
|
24 |
Tạp chí giáo dục
|
155
|
3661000
|
25 |
Sách tham khảo lí
|
214
|
3620800
|
26 |
Sách Giáo dục kĩ năng sống
|
216
|
6582400
|
27 |
Sách pháp luật
|
238
|
29238186
|
28 |
Sách đạo đức
|
300
|
7927800
|
29 |
Sách nghiệp vụ mới
|
310
|
11280000
|
30 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
319
|
5225300
|
31 |
Toán tuổi thơ
|
520
|
6368000
|
32 |
Sách tham khảo văn
|
732
|
18260892
|
33 |
Sách tham khảo
|
754
|
46181500
|
34 |
Sách giáo khoa mới
|
803
|
16586000
|
35 |
Sách tham khảo toán
|
934
|
24153400
|
36 |
Sách thiếu nhi
|
1432
|
35329000
|
37 |
Sách nghiệp vụ
|
2284
|
45265400
|
38 |
Sách giáo khoa
|
2368
|
22715000
|
|
TỔNG
|
13270
|
322218778
|